Đọc nhanh: 统一资源 (thống nhất tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên hợp nhất.
Ý nghĩa của 统一资源 khi là Từ điển
✪ tài nguyên hợp nhất
unified resource
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一资源
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 统一 步调
- thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 统一 调配
- thống nhất điều phối
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一资源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一资源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
源›
统›
资›