Đọc nhanh: 统计结果 (thống kế kết quả). Ý nghĩa là: kết quả thống kê.
Ý nghĩa của 统计结果 khi là Danh từ
✪ kết quả thống kê
statistical results
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统计结果
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 她 非常 欣慰 , 结果 很 好
- Cô ấy cảm thấy rất hài lòng, kết quả rất tốt.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 结 硕果
- ra trái to.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
- 她 的 计算结果 非常 准确
- Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统计结果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统计结果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
结›
统›
计›