Đọc nhanh: 结盟 (kết minh). Ý nghĩa là: kết thành đồng minh; liên kết; liên minh. Ví dụ : - 不结盟国家。 các nước không liên kết.
Ý nghĩa của 结盟 khi là Động từ
✪ kết thành đồng minh; liên kết; liên minh
结成同盟
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结盟
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 大家 来 结盟
- Mọi người đến kết liên minh.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 奉行 不结盟 政策
- theo đuổi chính sách không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盟›
结›