不结盟国家 bù jiéméng guójiā

Từ hán việt: 【bất kết minh quốc gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "不结盟国家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bất kết minh quốc gia). Ý nghĩa là: các nước không liên kết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 不结盟国家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 不结盟国家 khi là Danh từ

các nước không liên kết

指执行独立自主、和平、中立和不结盟的政策,参加不结盟会议的国家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不结盟国家

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 统治者 tǒngzhìzhě 决定 juédìng 不向 bùxiàng 其他 qítā 国家 guójiā 求援 qiúyuán

    - Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

  • - 大家 dàjiā lái 结盟 jiéméng

    - Mọi người đến kết liên minh.

  • - liǎng guó 结盟 jiéméng le

    - Hai nước đã thành lập một liên minh.

  • - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

  • - 奉行 fèngxíng 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - theo đuổi chính sách không liên kết.

  • - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • - 他们 tāmen de 国家 guójiā 经济 jīngjì 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.

  • - 国家 guójiā bǎo 领土 lǐngtǔ 不容 bùróng 侵犯 qīnfàn

    - Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.

  • - 国家 guójiā de 政策 zhèngcè 透明 tòumíng

    - Chính sách quốc gia không minh bạch.

  • - 绝大多数 juédàduōshù 外国人 wàiguórén zài 结婚 jiéhūn qián shì pāi 婚纱照 hūnshāzhào de

    - Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân

  • - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • - 出现 chūxiàn 这样 zhèyàng de 结果 jiéguǒ lìng 不少 bùshǎo 行家 hángjiā 大跌眼镜 dàdiēyǎnjìng

    - ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.

  • - 民族意识 mínzúyìshí 促进 cùjìn 国家 guójiā 团结 tuánjié

    - Ý thức dân tộc thúc đẩy sự đoàn kết quốc gia.

  • - 没有 méiyǒu 工业 gōngyè 我们 wǒmen jiù huì 灭亡 mièwáng ér 成其为 chéngqíwèi 独立国家 dúlìguójiā

    - Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.

  • - 大家 dàjiā duì 结果 jiéguǒ de 估计 gūjì 各不相同 gèbùxiāngtóng

    - Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.

  • - 国家 guójiā 不断 bùduàn 巩固政权 gǒnggùzhèngquán

    - Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.

  • - 不可 bùkě 侵犯 qīnfàn 国家主权 guójiāzhǔquán

    - Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.

  • - 他们 tāmen zài 欧盟 ōuméng zhōng 形成 xíngchéng le 一个 yígè 国家 guójiā

    - Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 不结盟国家

Hình ảnh minh họa cho từ 不结盟国家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不结盟国家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao