Đọc nhanh: 结婚手续 (kết hôn thủ tục). Ý nghĩa là: phép cưới.
Ý nghĩa của 结婚手续 khi là Danh từ
✪ phép cưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚手续
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 小 明 和小红 结婚 了
- Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 他们 结婚 八年 了
- Họ đã kết hôn tám năm rồi.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 我们 结婚 吧
- Chúng ta kết hôn nhé.
- 文明 结婚
- lễ cưới hiện đại
- 结婚仪式 一 结束 , 宴会 紧接着 就 开始 了
- Lễ cưới vừa kết thúc, tiệc chiêu đãi cũng bắt đầu ngay sau đó.
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 结婚戒指 应该 戴 在 左手 的 无名指 上
- Nhẫn cưới nên được đeo ở ngón áp út của bàn tay trái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结婚手续
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结婚手续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
手›
结›
续›