Đọc nhanh: 情定终身 (tình định chung thân). Ý nghĩa là: trao nhau lời thề trong hôn nhân, cam kết tình yêu vĩnh cửu (thành ngữ).
Ý nghĩa của 情定终身 khi là Thành ngữ
✪ trao nhau lời thề trong hôn nhân
to exchange marriage vows
✪ cam kết tình yêu vĩnh cửu (thành ngữ)
to pledge eternal love (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情定终身
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 神情 笃定
- thần sắc bình tĩnh
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 饮恨 终身
- ôm hận suốt đời.
- 她 的 情绪 很 不 稳定
- Cảm xúc của cô ấy rất không ổn định.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 终身 悔恨
- hối hận cả đời
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 她们 终于 决定 配对
- Họ cuối cùng đã quyết định kết hôn.
- 终审 定稿 后 即可 发稿
- bản thảo viết xong sau khi có quyết định sau cùng mới có thể gửi bản thảo đi.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 心情 终于 定 下来 了
- Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情定终身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情定终身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
情›
终›
身›