Đọc nhanh: 纽伦堡 (nữu luân bảo). Ý nghĩa là: Nürnberg hoặc Nuremberg, thị trấn ở Bavaria, Đức.
✪ Nürnberg hoặc Nuremberg, thị trấn ở Bavaria, Đức
Nürnberg or Nuremberg, town in Bavaria, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽伦堡
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 天伦之乐
- thiên luân chi lạc; niềm vui thú của gia đình.
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽伦堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽伦堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
堡›
纽›