Đọc nhanh: 级差佣金 (cấp sai dong kim). Ý nghĩa là: Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp; bậc).
Ý nghĩa của 级差佣金 khi là Danh từ
✪ Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp; bậc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级差佣金
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 佣金 是 她 的 主要 收入
- Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.
- 这个 班 秩序 乱 , 成绩 差 , 是 全校 有名 的 老大难 班级
- lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
- 她 获得 了 佣金
- Cô ấy nhận được hoa hồng.
- 销售员 之间 不 存在 级别 差异
- không có sự khác biệt về trình độ giữa những người bán hàng.
- 我 从 交易 中 得到 了 佣金
- Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
- 佣金 每月 发放 一次
- Hoa hồng được phát hàng tháng.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 级差佣金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 级差佣金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佣›
差›
级›
金›