Đọc nhanh: 约等于 (ước đẳng ư). Ý nghĩa là: xấp xỉ bằng.
Ý nghĩa của 约等于 khi là Từ điển
✪ xấp xỉ bằng
approximately equal to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约等于
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 说 了 不 听 , 等于 白说
- Nói mà không nghe thì nói cũng như không.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 每弓 等于 五尺
- Mỗi bộ bằng năm thước.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 这 就 等于 宣告 失败
- Điều này chẳng khác nào với việc tuyên bố thất bại.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 说 了 不办 , 还 不是 等于零
- nói mà không làm, thì cũng vô ích.
- 1 担 等于 50 公斤
- 1 đảm bằng 50kg.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 十 等于 五乘 二
- Mười bằng năm nhân hai.
- 3 乘 4 等于 12
- 3 nhân 4 bằng 12.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约等于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约等于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
等›
约›