Đọc nhanh: 约炮 (ước pháo). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để kết nối tình một đêm, cuộc gọi chiến lợi phẩm. Ví dụ : - 像是约炮的 Nó giống như một cuộc gọi chiến lợi phẩm.
Ý nghĩa của 约炮 khi là Phó từ
✪ (tiếng lóng) để kết nối tình một đêm
(slang) to hook up for a one night stand
✪ cuộc gọi chiến lợi phẩm
booty call
- 像是 约炮 的
- Nó giống như một cuộc gọi chiến lợi phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约炮
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 像是 约炮 的
- Nó giống như một cuộc gọi chiến lợi phẩm.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炮›
约›