Đọc nhanh: 红外照相机 (hồng ngoại chiếu tướng cơ). Ý nghĩa là: Máy ảnh hồng ngoại.
Ý nghĩa của 红外照相机 khi là Danh từ
✪ Máy ảnh hồng ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外照相机
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 桃红柳绿 , 相映成趣
- đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 桃红柳绿 相互 掩映
- thấp thoáng đào hồng liễu biếc
- 遇到 红灯 , 司机 及时 刹车
- Gặp đèn đỏ, tài xế kịp thời phanh xe.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 我 把 照相机 摔坏 了
- Tôi làm hỏng máy ảnh rồi.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 这 是 我 妈 的 照相机
- Đây là máy ảnh của mẹ tôi.
- 我 买 了 一个 快速 照相机
- Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红外照相机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红外照相机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
机›
照›
相›
红›