Đọc nhanh: 一步照相机 (nhất bộ chiếu tướng cơ). Ý nghĩa là: Máy ảnh chụp lấy liền.
Ý nghĩa của 一步照相机 khi là Danh từ
✪ Máy ảnh chụp lấy liền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一步照相机
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 孩子 一步 一步 地 走
- Đứa trẻ bước từng bước một.
- 你步 一步 够不够 十米 ?
- Bạn đo thử xem chỗ này có đủ 10 mét không?
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 我们 一起 去 照相
- Chúng ta cùng đi chụp ảnh.
- 我 把 照相机 摔坏 了
- Tôi làm hỏng máy ảnh rồi.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 这 是 我 妈 的 照相机
- Đây là máy ảnh của mẹ tôi.
- 我 买 了 一个 快速 照相机
- Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一步照相机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一步照相机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
机›
步›
照›
相›