Đọc nhanh: 絮絮不休 (nhứ nhứ bất hưu). Ý nghĩa là: leo lẻo.
Ý nghĩa của 絮絮不休 khi là Thành ngữ
✪ leo lẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮絮不休
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 运动会 花絮
- tin bên lề đại hội thể dục thể thao.
- 赛场 花絮
- tin ngoài lề cuộc thi.
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 喋喋不休
- nói luôn mồm
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
- 柳絮 在 半空中 飘荡
- bông liễu bay lượn lờ trong không trung
- 柳絮 纷飞
- tơ liễu bay theo gió.
- 轻飘 的 柳絮
- tơ liễu nhè nhẹ bay.
- 大会 花絮
- bên lề đại hội.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 比喻 外表 很 好 , 实质 很糟 )
- bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
- 絮聒 起来 没完没了
- nói dông dài không dứt
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 絮絮不休
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 絮絮不休 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
休›
絮›