Đọc nhanh: 床单儿 (sàng đơn nhi). Ý nghĩa là: khăn trải giường.
Ý nghĩa của 床单儿 khi là Danh từ
✪ khăn trải giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床单儿
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 婴儿床 轻轻 摇着
- Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 妈 捋 好 床上 的 床单
- Mẹ vuốt cho phẳng tấm khăn trải giường.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 我们 需要 洗 床单
- Chúng tôi cần giặt ga trải giường.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床单儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床单儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
单›
床›