紧贴住 jǐn tiē zhù

Từ hán việt: 【khẩn thiếp trụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "紧贴住" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩn thiếp trụ). Ý nghĩa là: bám chặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 紧贴住 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 紧贴住 khi là Từ điển

bám chặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧贴住

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • - 紧紧 jǐnjǐn 钉住 dìngzhù 目标 mùbiāo

    - Bám sát theo mục tiêu.

  • - 衣服 yīfú yòu shòu yòu xiǎo 紧巴巴 jǐnbābā 地贴 dìtiē zài 身上 shēnshàng

    - quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.

  • - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù de shǒu

    - Cô ấy nắm chặt tay anh ấy.

  • - 紧紧 jǐnjǐn 握住 wòzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • - zhù zài de jǐn 隔壁 gébì

    - Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.

  • - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.

  • - 这个 zhègè 山头 shāntóu 要紧 yàojǐn hěn 一定 yídìng yào 守住 shǒuzhu

    - đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.

  • - yòng shǒu 紧紧 jǐnjǐn 捂住 wǔzhù zuǐ

    - Cô ấy dùng tay che miệng.

  • - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de shǒu

    - Cô ấy nắm chặt tay tôi.

  • - 紧紧 jǐnjǐn zuàn zhù de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn 挽住 wǎnzhù 妈妈 māma de shǒu

    - Đứa trẻ nắm chặt tay của mẹ.

  • - 赶紧 gǎnjǐn èn zhù

    - Nhanh chóng giữ chặt nó.

  • - 眼睛 yǎnjing jǐn 盯住 dīngzhù

    - Mắt dán chặt vào anh ấy.

  • - 公司 gōngsī de 住房补贴 zhùfángbǔtiē 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.

  • - 太紧张 tàijǐnzhāng le 沉不住气 chénbúzhùqì

    - Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.

  • - jiàn 老大娘 lǎodàniáng 就要 jiùyào 摔倒 shuāidǎo le 张明 zhāngmíng 赶紧 gǎnjǐn pǎo 上去 shǎngqù 扶住 fúzhù

    - Thấy bà cụ sắp ngã, Trương Minh vội chạy lên đỡ.

  • - 赶紧 gǎnjǐn zhá zhù 这水 zhèshuǐ

    - Nhanh chóng chặn nước này.

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 紧贴住

Hình ảnh minh họa cho từ 紧贴住

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紧贴住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao