Đọc nhanh: 素面朝天 (tố diện triều thiên). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) (của một người phụ nữ) để thể hiện các nét tự nhiên của một người mà không cần trang điểm, (văn học) tự tin trình bày bản thân với hoàng đế mà không cần trang điểm (em gái của Dương Quý Phi cũng vậy 楊貴妃 | 杨贵妃) (thành ngữ), thể hiện bản thân đúng như bản chất vốn có, không có sự giả tạo.
Ý nghĩa của 素面朝天 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) (của một người phụ nữ) để thể hiện các nét tự nhiên của một người mà không cần trang điểm
fig. (of a woman) to show one's natural features, without makeup
✪ (văn học) tự tin trình bày bản thân với hoàng đế mà không cần trang điểm (em gái của Dương Quý Phi cũng vậy 楊貴妃 | 杨贵妃) (thành ngữ)
lit. to present oneself confidently to the emperor, without makeup (as did the sister of Yang Guifei 楊貴妃|杨贵妃 [Yáng Gui4 fēi]) (idiom)
✪ thể hiện bản thân đúng như bản chất vốn có, không có sự giả tạo
to present oneself just as one is, without artifice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素面朝天
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 素未谋面
- chưa hề gặp mặt.
- 我 今天 吃素
- Tôi hôm nay ăn chay.
- 他 每天 都 素食
- Anh ấy ăn chay mỗi ngày.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 我们 今天 见面 聊聊
- Chúng ta gặp nhau hôm nay để trò chuyện.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 这 房子 朝北 的 一面 只开 了 一个 小窗
- Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
- 农村面貌 有 了 翻天覆地 的 变化
- bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素面朝天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素面朝天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
朝›
素›
面›