Hán tự: 糸
Đọc nhanh: 糸 (mịch). Ý nghĩa là: lụa; sợi. Ví dụ : - 糸在风中轻轻飘。 Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.. - 糸如发丝般柔软。 Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
Ý nghĩa của 糸 khi là Danh từ
✪ lụa; sợi
细丝
- 糸 在 风中 轻轻 飘
- Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糸
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 糸 在 风中 轻轻 飘
- Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.
Hình ảnh minh họa cho từ 糸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糸›