Đọc nhanh: 精神分析 (tinh thần phân tích). Ý nghĩa là: phân tâm học.
Ý nghĩa của 精神分析 khi là Động từ
✪ phân tâm học
psychoanalysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 求知 精神
- tinh thần ham học hỏi.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 她 因爱 而 精神 痴狂
- Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 精神不振
- tinh thần không phấn chấn
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 精神 亢奋
- tinh thần phấn khích.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 精神 错乱
- Tinh thần hoảng loạn.
- 倍儿 精神
- hăng hái cực kỳ; cực hăng
- 精辟 的 分析
- phân tích sâu sắc.
- 精湛 的 分析
- phân tích tỉ mỉ.
- 精确 地 分析
- phân tích chính xác.
- 她 的 精神 十分 坚韧
- Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.
- 这种 精神 是 十分 可贵 的
- tinh thần này rất đáng quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精神分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精神分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
析›
神›
精›