Đọc nhanh: 米开兰基罗 (mễ khai lan cơ la). Ý nghĩa là: Michelangelo (Tw).
Ý nghĩa của 米开兰基罗 khi là Danh từ
✪ Michelangelo (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米开兰基罗
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 罗兰 喜欢 读书
- La Lan thích đọc sách.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 罗兰 是 我 的 朋友
- La Lan là bạn của tôi.
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米开兰基罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米开兰基罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
基›
开›
米›
罗›