管道煤气 guǎndào méiqì

Từ hán việt: 【quản đạo môi khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "管道煤气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quản đạo môi khí). Ý nghĩa là: Khí gas truyền theo đường ống.

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 管道煤气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 管道煤气 khi là Danh từ

Khí gas truyền theo đường ống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道煤气

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • - 气管 qìguǎn ér

    - ống khí

  • - 道学 dàoxué

    - tính gàn dở

  • - 煤气罐 méiqìguàn de 气用 qìyòng wán le

    - Bình gas dùng hết gas rồi.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 我们 wǒmen 疏堵 shūdǔ 排水管道 páishuǐguǎndào

    - Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.

  • - 这个 zhègè 管道 guǎndào 磨掉 módiào le

    - Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi

  • - 管道 guǎndào 系统 xìtǒng

    - hệ thống ống dẫn.

  • - 领导 lǐngdǎo 专横 zhuānhèng 霸道 bàdào 管理 guǎnlǐ

    - Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.

  • - jiǎ 道歉 dàoqiàn bèi 揭穿 jiēchuān 白莲花 báiliánhuā 气到 qìdào 吐血 tùxiě

    - Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.

  • - shāo 煤气 méiqì 烧煤 shāoméi shàng suàn

    - đun ga lợi hơn đun than.

  • - 煤气管道 méiqìguǎndào 开关 kāiguān

    - van ống dẫn khí.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu huì xūn rén

    - Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn

    - Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.

  • - 我们 wǒmen jiā 使用 shǐyòng 煤气 méiqì 做饭 zuòfàn

    - Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.

  • - 巨大 jùdà de 管道 guǎndào 水沿 shuǐyán 山坡 shānpō 输送 shūsòng 下山 xiàshān

    - Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.

  • - 人们 rénmen 挖开 wākāi 半个 bànge 路面 lùmiàn 铺设 pūshè xīn de 煤气管道 méiqìguǎndào

    - Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.

  • - 管道工 guǎndàogōng 修理 xiūlǐ le 吸管 xīguǎn 系统 xìtǒng

    - Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.

  • - jiù 知道 zhīdào gāi ràng 教皇 jiàohuáng zhuāng shàng 喷气 pēnqì 背包 bēibāo de

    - Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 管道煤气

Hình ảnh minh họa cho từ 管道煤气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管道煤气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao