Đọc nhanh: 管道煤气 (quản đạo môi khí). Ý nghĩa là: Khí gas truyền theo đường ống.
Ý nghĩa của 管道煤气 khi là Danh từ
✪ Khí gas truyền theo đường ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道煤气
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 气管 儿
- ống khí
- 道学 气
- tính gàn dở
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 烧 煤气 比 烧煤 上 算
- đun ga lợi hơn đun than.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 我们 家 使用 煤气 做饭
- Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管道煤气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管道煤气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
煤›
管›
道›