Đọc nhanh: 签证延期 (thiêm chứng diên kì). Ý nghĩa là: Gia hạn visa.
Ý nghĩa của 签证延期 khi là Danh từ
✪ Gia hạn visa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签证延期
- 延长 工期
- kéo dài thời hạn công trình.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 我 陪同 她 去 办理 签证
- Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 她 申请 了 工作 签证
- Cô ấy đã xin visa lao động.
- 我 已经 申请 签证 了
- Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.
- 我 去 大使馆 办 签证
- Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.
- 这 证件 过期 了
- Chứng từ này hết hạn rồi.
- 她 需要 去 大使馆 签证
- Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.
- 展览会 延期 两天 结束
- Triển lãm dời hai ngày sau kết thúc.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 我们 获得 了 长期 签证
- Chúng tôi đã có visa dài hạn.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签证延期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签证延期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm延›
期›
签›
证›