Đọc nhanh: 第六 (đệ lục). Ý nghĩa là: thứ sáu.
Ý nghĩa của 第六 khi là Từ điển
✪ thứ sáu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第六
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 六 是 音阶 中 的 第六个 音
- "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.
- 这 本书 是 第六次 印刷 了
- Cuốn sách này được in lần thứ sáu.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 第六感 告诉 我先 不要 进去 比较 好
- Giác quan thứ 6 mách tôi đừng nên đi vào thì hơn.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
- 己 是 天干 的 第六位
- Kỷ là vị trí thứ sáu của Thiên Can.
- 你 得 是 第一个 , 最好 的 , 或是 与众不同
- Bạn là người đầu tiên, là người tốt nhất, bạn khác với mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第六
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第六 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
第›