第三宇宙速度 dì sān yǔzhòu sùdù

Từ hán việt: 【đệ tam vũ trụ tốc độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "第三宇宙速度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đệ tam vũ trụ tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ vũ trụ cấp ba.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 第三宇宙速度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 第三宇宙速度 khi là Từ điển

tốc độ vũ trụ cấp ba

宇宙速度的一级,物体具有16.7公里/秒的速度时,就可以脱离太阳系而进入其他星系,这个速度叫做第三宇宙速度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三宇宙速度

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 宇宙 yǔzhòu de 大小 dàxiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen āi dào 第三天 dìsāntiān cái 出发 chūfā

    - Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.

  • - 近视 jìnshì 三度 sāndù

    - Cô ấy cận ba độ.

  • - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • - 宇宙 yǔzhòu 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.

  • - 安妮 ānnī pái 第三 dìsān

    - Annie là ba.

  • - 第三者 dìsānzhě 插足 chāzú

    - người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 速度 sùdù 一点儿 yīdiǎner 注意安全 zhùyìānquán

    - Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.

  • - 第三个 dìsāngè 女号 nǚhào 安静 ānjìng de 坐在 zuòzài 一边 yībiān 两眼 liǎngyǎn 空洞 kōngdòng 什么 shénme méi shuō

    - Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.

  • - 这是 zhèshì 第三次 dìsāncì 核酸 hésuān 检测 jiǎncè le 鼻子 bízi bèi tǒng dōu 快要 kuàiyào huài le

    - Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.

  • - jiàn de 速度 sùdù 非常 fēicháng kuài

    - Tốc độ của mũi tên rất nhanh.

  • - 宇宙火箭 yǔzhòuhuǒjiàn 射入 shèrù 太空 tàikōng

    - hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.

  • - 宇宙 yǔzhòu 探秘 tànmì

    - thăm dò bí mật trong vũ trụ

  • - 温度 wēndù 超过 chāoguò le 三十度 sānshídù

    - Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.

  • - 初始 chūshǐ 速度 sùdù

    - tốc độ ban đầu

  • - 第三季度 dìsānjìdù 有点 yǒudiǎn 起色 qǐsè

    - Quý 3 đã được cải thiện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 第三宇宙速度

Hình ảnh minh họa cho từ 第三宇宙速度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第三宇宙速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLW (十中田)
    • Bảng mã:U+5B99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đệ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNLH (竹弓中竹)
    • Bảng mã:U+7B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao