笑语 xiàoyǔ

Từ hán việt: 【tiếu ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笑语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếu ngữ). Ý nghĩa là: chuyện cười; nói cười; chuyện tiếu lâm. Ví dụ : - 。 nói cười ồn ào. - 。 tiếng cười tiếng hát vui vẻ. - 。 tiếng nói cười oang oang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笑语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笑语 khi là Danh từ

chuyện cười; nói cười; chuyện tiếu lâm

指谈笑

Ví dụ:
  • - 笑语 xiàoyǔ 喧哗 xuānhuá

    - nói cười ồn ào

  • - 欢歌笑语 huāngēxiàoyǔ

    - tiếng cười tiếng hát vui vẻ

  • - 笑语 xiàoyǔ 朗朗 lǎnglǎng

    - tiếng nói cười oang oang.

  • - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑语

  • - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • - 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - mỉm cười.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - 欢歌笑语 huāngēxiàoyǔ

    - tiếng cười tiếng hát vui vẻ

  • - 我能 wǒnéng yòng 荷兰语 hélányǔ xiào ma

    - Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?

  • - zài 嘲笑 cháoxiào de 语言障碍 yǔyánzhàngài ma

    - Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 歇后语 xiēhòuyǔ lái 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.

  • - 笑语 xiàoyǔ 朗朗 lǎnglǎng

    - tiếng nói cười oang oang.

  • - 笑语 xiàoyǔ 喧哗 xuānhuá

    - nói cười ồn ào

  • - 公园 gōngyuán 充斥 chōngchì zhe 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.

  • - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • - 脚步声 jiǎobùshēng xiào 语声 yǔshēng 夹杂 jiāzá zài 一起 yìqǐ

    - tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.

  • - 公园 gōngyuán 充满 chōngmǎn le 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.

  • - 孩子 háizi de 笑声 xiàoshēng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Tiếng cười của trẻ rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笑语

Hình ảnh minh họa cho từ 笑语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao