Đọc nhanh: 竹筋混凝土 (trúc cân hỗn ngưng thổ). Ý nghĩa là: Bê tông cốt tre.
Ý nghĩa của 竹筋混凝土 khi là Danh từ
✪ Bê tông cốt tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹筋混凝土
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 竹凳 儿
- ghế tre
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竹筋混凝土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竹筋混凝土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
土›
混›
⺮›
竹›
筋›