花篮螺丝 huālán luósī

Từ hán việt: 【hoa lam loa ty】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花篮螺丝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa lam loa ty). Ý nghĩa là: Tán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花篮螺丝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花篮螺丝 khi là Danh từ

Tán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花篮螺丝

  • - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • - 螺丝 luósī shì 组织 zǔzhī de 关键 guānjiàn 部分 bùfèn

    - Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.

  • - 花篮 huālán ér

    - lẵng hoa.

  • - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • - 螺丝钉 luósīdīng ér

    - cái đinh ốc; cái ốc vít

  • - 紧一紧 jǐnyījǐn 螺丝钉 luósīdīng

    - Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh

  • - zhè 螺丝钉 luósīdīng 松动 sōngdòng le

    - Ốc này bị lỏng rồi.

  • - 螺丝钉 luósīdīng wǎng 紧里 jǐnlǐ níng níng

    - Vặn chặt đinh ốc lại.

  • - 试试 shìshì yǒu 蕾丝 lěisī 花边 huābiān de

    - Đi thử cái ren.

  • - zài 衣服 yīfú shàng xiāng le 蕾丝 lěisī 花边 huābiān

    - Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • - 公司 gōngsī 赠送给 zèngsònggěi 员工 yuángōng 花篮 huālán

    - Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.

  • - 门板 ménbǎn 垂直 chuízhí 放于 fàngyú xià 路轨 lùguǐ shàng zài F shàng 加上 jiāshàng 螺丝 luósī jiāng 门板 ménbǎn 固定 gùdìng zài tàng shàng

    - Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray

  • - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • - 螺丝母 luósīmǔ 勚了 yìle yǎo 不住 búzhù

    - Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.

  • - sòng 一个 yígè 花篮 huālán

    - Cô ấy tặng tôi một cái làn hoa.

  • - 螺丝扣 luósīkòu le

    - đinh ốc vặn đã lờn rồi.

  • - 拧紧 níngjǐn le 螺丝 luósī

    - Anh ấy đã vặn chặt con ốc.

  • - zhè 螺丝帽 luósīmào ér 太紧 tàijǐn le

    - Nút ốc vít này chặt quá rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花篮螺丝

Hình ảnh minh họa cho từ 花篮螺丝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花篮螺丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao