Đọc nhanh: 竹山镇 (trúc sơn trấn). Ý nghĩa là: Zhushan hoặc thị trấn Chushan ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ Zhushan hoặc thị trấn Chushan ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Zhushan or Chushan town in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹山镇
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 我 不常 吃 山竹
- Tôi không hay ăn măng cụt.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竹山镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竹山镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
⺮›
竹›
镇›