Đọc nhanh: 端到端加密 (đoan đáo đoan gia mật). Ý nghĩa là: mã hóa end-to-end.
Ý nghĩa của 端到端加密 khi là Danh từ
✪ mã hóa end-to-end
end-to-end encryption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端到端加密
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 我 感到 可惜 , 没 能 参加 婚礼
- Tôi thấy tiếc vì không thể tham dự đám cưới.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 听 端详
- nghe tình hình cụ thể
- 说 端详
- nói tường tận
- 容止 端详
- dung mạo cử chỉ ung dung
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 我 找到 了 这个 案件 的 端绪
- Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.
- 那霸 到处 挑起 争端
- Nước bá quyền đó gây ra tranh chấp ở mọi nơi.
- 我们 走 到 大桥 的 顶端
- chúng tôi đi đến cuối cây cầu.
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 端 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Đoan rất vui khi được gặp thầy.
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端到端加密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端到端加密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
加›
密›
端›