Đọc nhanh: 章丘 (chương khâu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhangqiu ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ Thành phố cấp quận Zhangqiu ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Zhangqiu county level city in Ji'nan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章丘
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 章丘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章丘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丘›
章›