Đọc nhanh: 立身 (lập thân). Ý nghĩa là: hành xử bản thân, đưng lên, lập thân. Ví dụ : - 立身处世。 lập thân xử thế.
Ý nghĩa của 立身 khi là Động từ
✪ hành xử bản thân
to conduct oneself
- 立身处世
- lập thân xử thế.
✪ đưng lên
to stand up
✪ lập thân
建立事业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立身
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 安身立命 之 所
- nơi yên thân gởi phận
- 立身处世
- lập thân xử thế.
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 他 听到 消息 后 立刻 动身
- Anh ấy nghe được tin này xong lập tức đi luôn.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm立›
身›