Đọc nhanh: 立委 (lập ủy). Ý nghĩa là: viết tắt cho 立法委員 | 立法委员, viết tắt cho 立法委員會 | 立法委员会.
Ý nghĩa của 立委 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 立法委員 | 立法委员
abbr. for 立法委員|立法委员 [lì fǎ wěi yuán]
✪ viết tắt cho 立法委員會 | 立法委员会
abbr. for 立法委員會|立法委员会 [lì fǎ wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立委
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 成立 了 招生 委
- Thành lập ban tuyển sinh.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
立›