Đọc nhanh: 立即兑挽 (lập tức đoái vãn). Ý nghĩa là: Đổi ngay lập tức.
Ý nghĩa của 立即兑挽 khi là Từ điển
✪ Đổi ngay lập tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即兑挽
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 我们 立即 出发 去 救援
- Chúng tôi lập tức xuất phát để cứu trợ.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 发现 问题 后 , 请 立即 报告
- Khi phát hiện vấn đề hãy báo cáo ngay.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 看到 火苗 , 他们 立即 拨打 了 119
- Nhìn thấy ngọn lửa, họ liền gọi 119.
- 全部 伪军 立即 缴械 遣散
- toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立即兑挽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立即兑挽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
即›
挽›
立›