Đọc nhanh: 立即下载 (lập tức hạ tải). Ý nghĩa là: tải xuống ngay lập tức; tải về ngay lập tức.
Ý nghĩa của 立即下载 khi là Động từ
✪ tải xuống ngay lập tức; tải về ngay lập tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即下载
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 我们 立即 出发 去 救援
- Chúng tôi lập tức xuất phát để cứu trợ.
- 他 即将 王 天下
- Anh ấy sắp thống trị thiên hạ.
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 我 希望 能为 国家 立下 点 功劳
- tôi hy vọng có thể đóng góp được gì đó cho đất nước.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立即下载
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立即下载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
即›
立›
载›