Đọc nhanh: 立体片 (lập thể phiến). Ý nghĩa là: Phim nổi, phim 3d.
Ý nghĩa của 立体片 khi là Danh từ
✪ Phim nổi, phim 3d
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体片
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 这片 山体 符合 坎贝尔 山
- Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 新 体制 逐步 建立
- Thể chế mới dần được xây dựng.
- 立方体 有 六个 面
- Hình hộp có sáu mặt.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 立体 设计 在 建筑 中 很 常见
- Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 我们 必须 立刻 进行 媒体广告 企划
- Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立体片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立体片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
片›
立›