立体照片 lìtǐ zhàopiàn

Từ hán việt: 【lập thể chiếu phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "立体照片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lập thể chiếu phiến). Ý nghĩa là: ảnh ba chiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 立体照片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 立体照片 khi là Danh từ

ảnh ba chiều

three-dimensional photo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体照片

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • - zài chōng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đang rửa ảnh.

  • - 怜花惜 liánhuāxī 比喻 bǐyù 男子 nánzǐ duì suǒ ài 女子 nǚzǐ de 照顾 zhàogu 体贴 tǐtiē

    - Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 立体 lìtǐ 图形 túxíng

    - đồ hình lập thể.

  • - 合照 hézhào 一张 yīzhāng 照片 zhàopiān

    - chụp chung một tấm hình.

  • - 一体 yītǐ 遵照 zūnzhào

    - tất cả tuân theo

  • - zài 群体 qúntǐ zhōng 陷入 xiànrù 孤立 gūlì

    - Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.

  • - 照片 zhàopiān dīng zài le 墙上 qiángshàng

    - Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.

  • - yòng 金刚石 jīngāngshí 锯先 jùxiān jiāng 单晶体 dānjīngtǐ 切成 qiēchéng duàn 再切 zàiqiè 成片 chéngpiàn

    - Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh

  • - 照片 zhàopiān shàng 传到 chuándào 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ

    - Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.

  • - 书房 shūfáng 里面 lǐmiàn 为什么 wèishíme huì yǒu 烧焦 shāojiāo 尸体 shītǐ de 照片 zhàopiān ne

    - Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 立体照片

Hình ảnh minh họa cho từ 立体照片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立体照片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao