Đọc nhanh: 立可迁入 (lập khả thiên nhập). Ý nghĩa là: Lập tức có thể dọn vào.
Ý nghĩa của 立可迁入 khi là Động từ
✪ Lập tức có thể dọn vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立可迁入
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 立等可取
- đợi một tý rồi lấy.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 拆卸 后 可以 放入 背包
- Tháo rời ra có thể để vào balo.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 院里 立着 樊 , 以防 闯入
- Trong sân dựng rào để ngăn xâm nhập.
- 我们 可以 从 基础知识 入手
- Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 他 的 月 收入 很 可观
- Thu nhập hàng tháng của anh ấy rất khá.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立可迁入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立可迁入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
可›
立›
迁›