Đọc nhanh: 立体影片 (lập thể ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim nổi.
Ý nghĩa của 立体影片 khi là Danh từ
✪ Phim nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体影片
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 这些 影片 很 珍贵
- Những cuộn phim này rất quý giá.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 评选 优秀 影片
- Bình chọn bộ phim xuất sắc.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 这片 山体 符合 坎贝尔 山
- Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 这部 立体电影 非常 吸引 人
- Bộ phim 3D này rất hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立体影片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立体影片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
影›
片›
立›