立体声磁带 lìtǐshēng cídài

Từ hán việt: 【lập thể thanh từ đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "立体声磁带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lập thể thanh từ đới). Ý nghĩa là: băng stereo (Phát thanh và truyền hình).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 立体声磁带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 立体声磁带 khi là Danh từ

băng stereo (Phát thanh và truyền hình)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体声磁带

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 铃声 língshēng 一响 yīxiǎng 立刻 lìkè 走进 zǒujìn 教室 jiàoshì

    - Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.

  • - 立体 lìtǐ 图形 túxíng

    - đồ hình lập thể.

  • - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng từ.

  • - 白带 báidài 颜色 yánsè 反映 fǎnyìng 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.

  • - zài le 唇膏 chúngāo 之后 zhīhòu 涂上一层 túshàngyīcéng 唇彩 chúncǎi néng 突出 tūchū 唇部 chúnbù 立体感 lìtǐgǎn

    - Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.

  • - 磁铁 cítiě shì 磁场 cíchǎng de 载体 zàitǐ

    - Than chì là vật dẫn tốt của điện.

  • - 这幅 zhèfú huà 呈现 chéngxiàn 立体 lìtǐ de 效果 xiàoguǒ

    - Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.

  • - xiàng 媒体 méitǐ 发布 fābù le 声明 shēngmíng

    - Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.

  • - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • - 摩门教 móménjiào pài shì 1830 nián zài 美国 měiguó 成立 chénglì de 一个 yígè 宗教团体 zōngjiàotuántǐ

    - Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.

  • - 灌制 guànzhì 教学 jiāoxué 磁带 cídài

    - thu băng dạy học

  • - 她体 tātǐ 尝到了 chángdàole 生活 shēnghuó gěi 自己 zìjǐ 带来 dàilái de 欣慰 xīnwèi 苦涩 kǔsè

    - cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào 立体几何 lìtǐjǐhé

    - Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.

  • - 立方体 lìfāngtǐ shì 三维 sānwéi 物体 wùtǐ

    - Cube là một đối tượng ba chiều.

  • - 全体 quántǐ 起立 qǐlì

    - toàn thể hãy đứng lên.

  • - 录音磁带 lùyīncídài 一种 yīzhǒng 相对 xiāngduì 狭长的 xiáchángde 磁带 cídài 用于 yòngyú xià 声音 shēngyīn 以便 yǐbiàn 日后 rìhòu zhòng fàng

    - Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.

  • - de 立体声 lìtǐshēng 音响 yīnxiǎng zài 哪儿 nǎér

    - Loa âm thanh của bạn ở đâu?

  • - dào shì 想要 xiǎngyào 一套 yītào xīn de 立体声 lìtǐshēng 音响器材 yīnxiǎngqìcái 可是 kěshì méi 这笔 zhèbǐ qián mǎi

    - Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 立体声磁带

Hình ảnh minh họa cho từ 立体声磁带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立体声磁带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao