Đọc nhanh: 窗台花箱 (song thai hoa tương). Ý nghĩa là: Bồn hoa để cửa sổ.
Ý nghĩa của 窗台花箱 khi là Danh từ
✪ Bồn hoa để cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗台花箱
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 阳台 的 花 很漂亮
- Hoa trên ban công rất đẹp.
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 花钵 被 放在 窗边
- Chậu hoa được đặt bên cửa sổ.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 阳台 上 摆 着 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 阳光 照 在 窗台上
- Ánh mặt trời chiếu lên bệ cửa sổ.
- 窗前 有 一朵 鲜花
- Trước cửa sổ có một bông hoa tươi.
- 阳台 上 有 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 忽然 , 阳台 上 掉 下 一个 花盆 来
- Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.
- 这是 一台 单门 冰箱
- Đây là một chiếc tủ lạnh một cánh.
- 我们 家有 两台 冰箱
- Nhà chúng tôi có 2 cái tủ lạnh.
- 这台 冰箱 是 最新型 的
- Chiếc tủ lạnh này là mẫu mới nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窗台花箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窗台花箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
窗›
箱›
花›