Đọc nhanh: 空房间 (không phòng gian). Ý nghĩa là: phòng trống.
Ý nghĩa của 空房间 khi là Danh từ
✪ phòng trống
vacant room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空房间
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 这 房间 里 很 安静
- Căn phòng này thật yên tĩnh.
- 房间 的 小隅 很 安静
- Góc nhỏ của phòng rất yên tĩnh.
- 左边 的 房间 很 安静
- Phòng ở bên trái rất yên tĩnh.
- 这 间 房间 的 空间 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 这个 房间 还有 空余 空间
- Căn phòng này còn có không gian trống.
- 房间 里 空洞洞 的 , 连张 桌子 也 没有
- căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
- 这个 房间 没有 空席 了
- Phòng này không còn chỗ trống nữa rồi.
- 房间 里 的 镜子 常给 人 一种 空间 增大 的 错觉
- Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian được mở rộng.
- 房间 里 没有 新鲜空气
- Trong phòng không có không khí trong lành.
- 房间 里 的 空调 很 凉快
- Điều hòa trong phòng rất mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空房间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空房间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
空›
间›