Đọc nhanh: 空窗期 (không song kì). Ý nghĩa là: gián đoạn, ru ngũ, khoảng thời gian thiếu cái gì đó (bạn trai hoặc bạn gái, công việc, doanh thu, sản xuất hàng hóa, v.v.).
Ý nghĩa của 空窗期 khi là Danh từ
✪ gián đoạn
hiatus
✪ ru ngũ
lull
✪ khoảng thời gian thiếu cái gì đó (bạn trai hoặc bạn gái, công việc, doanh thu, sản xuất hàng hóa, v.v.)
period during which sth is lacking (boyfriend or girlfriend, work, revenue, production of a commodity etc)
✪ thời kỳ cửa sổ (thời gian từ khi nhiễm trùng đến khi xuất hiện các kháng thể có thể phát hiện được)
window period (time between infection and the appearance of detectable antibodies)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空窗期
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 想开 空调 还是 开窗 ?
- Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 你 下个星期 有空 吗 ?
- Tuần sau bạn có rảnh không?
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空窗期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空窗期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
空›
窗›