Đọc nhanh: 空中劫机者 (không trung kiếp cơ giả). Ý nghĩa là: Không tặc.
Ý nghĩa của 空中劫机者 khi là Danh từ
✪ Không tặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中劫机者
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 飞机 从 空中 落下来
- máy bay hạ cánh.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空中劫机者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中劫机者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
劫›
机›
空›
者›