税率表 shuìlǜ biǎo

Từ hán việt: 【thuế suất biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "税率表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuế suất biểu). Ý nghĩa là: thuế biểu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 税率表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 税率表 khi là Danh từ

thuế biểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税率表

  • - 率尔 shuàiěr 应战 yìngzhàn

    - ứng chiến một cách khinh suất.

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 相率 xiāngshuài 归附 guīfù

    - lần lượt quy phục.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - zhè shì de 表哥 biǎogē

    - Đây là anh họ của tôi.

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - duì 妹妹 mèimei 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Tôi ủng hộ em gái tôi.

  • - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - 税率 shuìlǜ 提高 tígāo le 0.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.

  • - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • - shì 我们 wǒmen de 表率 biǎoshuài

    - Anh ấy là tấm gương của chúng ta.

  • - shì 大家 dàjiā de 表率 biǎoshuài

    - Anh ấy là tấm gương của mọi người.

  • - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • - 表达 biǎodá 相当 xiāngdāng 坦率 tǎnshuài

    - Cô ấy bày tỏ khá thẳng thắn.

  • - 率先 shuàixiān 发言 fāyán 表达 biǎodá le 意见 yìjiàn

    - Cô ấy tiên phong phát biểu ý kiến.

  • - 应该 yīnggāi wèi 大家 dàjiā zuò 表率 biǎoshuài

    - Bạn nên làm gương cho mọi người.

  • - 老师 lǎoshī yào zuò 学生 xuésheng de 表率 biǎoshuài

    - thầy cô cần phải là tấm gương sáng cho học sinh noi theo

  • - 同桌 tóngzhuō 小华 xiǎohuá 品学兼优 pǐnxuéjiānyōu shì 学习 xuéxí de 表率 biǎoshuài

    - Tiểu Hoa ngồi cùng bàn tôi đạo đức và học tập đều ưu tú, là tấm gương cho tôi học tập.

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 税率表

Hình ảnh minh họa cho từ 税率表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税率表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao