Đọc nhanh: 积分常数 (tí phân thường số). Ý nghĩa là: hằng số tích phân (toán học.).
Ý nghĩa của 积分常数 khi là Danh từ
✪ hằng số tích phân (toán học.)
constant of integration (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积分常数
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 积分常数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积分常数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
常›
数›
积›