Đọc nhanh: 秤星儿 (xứng tinh nhi). Ý nghĩa là: mặt cân.
Ý nghĩa của 秤星儿 khi là Danh từ
✪ mặt cân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤星儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 秤钩 儿
- móc câu
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秤星儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秤星儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
星›
秤›