Đọc nhanh: 付租金 (phó tô kim). Ý nghĩa là: Trả tiền thuê. Ví dụ : - 预付租金。 Tiền thuê dự chi.
Ý nghĩa của 付租金 khi là Động từ
✪ Trả tiền thuê
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付租金
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 租户 需要 纳 租金
- Người thuê nhà phải nộp tiền nhà.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 她 把 表当 了 付 房租
- Cô ấy đã cầm chiếc đồng hồ để trả tiền thuê nhà.
- 他 预付 了 下个月 的 房租
- Anh ấy đã trả trước tiền thuê nhà tháng sau.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 她 付给 我 很 高 的 酬金
- Cô ấy trả cho tôi một khoản thù lao cao.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 付租金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 付租金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
租›
金›