Đọc nhanh: 秘籍 (bí tịch). Ý nghĩa là: sách quý; mật tịch.
Ý nghĩa của 秘籍 khi là Danh từ
✪ sách quý; mật tịch
罕见而珍贵的图书。珍贵罕见的书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘籍
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 他秘 不 相告
- Anh ta không tiết lộ bí mật.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 他 的 国籍 是 中国
- Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 王总 与 他 的 秘书 关系暧昧
- Quan hệ của Vương Tổng và thư ký rất mập mờ.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘籍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘籍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秘›
籍›