Đọc nhanh: 秘鲁 (bí lỗ). Ý nghĩa là: Pê-ru; nước Cộng hoà Peru (ở Châu Mỹ).
✪ Pê-ru; nước Cộng hoà Peru (ở Châu Mỹ)
指秘鲁共和国,南美第三大国,与厄瓜多尔、哥伦比亚、巴西、玻利维亚、智利交界面积1,285,216平方公里首都利马; 秘鲁南美西部一国家, 濒临太平洋至少从公元前九千年就有人居住, 它是公元12世纪建立的印加帝国的中心1533年, 由皮萨罗带领的西班牙征服这个帝国并于1542年建立了秘鲁总督府, 它一度包括巴 拿马和所有西班牙在南美的属地1824年秘鲁脱离西班牙获得完全独立利马是首都和最大的城市人口24, 797, 000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘鲁
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 我 打算 明年 去 秘鲁 旅游
- Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秘›
鲁›