科考 kē kǎo

Từ hán việt: 【khoa khảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "科考" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoa khảo). Ý nghĩa là: viết tắt cho | , khám phá khoa học, vòng sơ khảo của kỳ thi hoàng gia.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 科考 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 科考 khi là Danh từ

viết tắt cho 科學考察 | 科学考察 , khám phá khoa học

abbr. for 科學考察|科学考察 [kē xué kǎo chá], scientific exploration

vòng sơ khảo của kỳ thi hoàng gia

preliminary round of imperial examinations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科考

  • - 科学 kēxué 昌明 chāngmíng

    - khoa học phát triển mạnh.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 科教片 kējiàopiān

    - phim khoa giáo.

  • - 科举考试 kējǔkǎoshì 分为 fēnwéi 多个 duōge 科目 kēmù

    - Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.

  • - 考试 kǎoshì de 科目 kēmù 包括 bāokuò 数学 shùxué

    - Các môn thi bao gồm toán học.

  • - 科甲 kējiǎ 出身 chūshēn ( 清代 qīngdài chēng 考上 kǎoshàng 进士 jìnshì 举人 jǔrén de 人为 rénwéi 科甲 kējiǎ 出身 chūshēn )

    - xuất thân trong hàng khoa bảng.

  • - 打算 dǎsuàn 报考 bàokǎo 专科学校 zhuānkēxuéxiào

    - Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.

  • - 这次 zhècì 甲子 jiǎzǐ de 考试 kǎoshì hěn 重要 zhòngyào

    - Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.

  • - shì 理科 lǐkē 主考人 zhǔkǎorén 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong số những người chủ tịch bộ môn khoa học tự nhiên.

  • - zài 考试 kǎoshì zhōng 获得 huòdé gāo 科第 kēdì

    - Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.

  • - 学使 xuéshǐ ( 科举 kējǔ 时代 shídài pài dào 各省 gèshěng 主持 zhǔchí 考试 kǎoshì de 官员 guānyuán )

    - quan học sứ.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì yǒu 五个 wǔgè 科目 kēmù

    - Kỳ thi lần này có năm môn thi.

  • - 考试 kǎoshì de 结果 jiéguǒ 终于 zhōngyú 出来 chūlái le

    - Kết quả kỳ thi cuối cùng đã có.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 科考

Hình ảnh minh họa cho từ 科考

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao