Đọc nhanh: 科考队 (khoa khảo đội). Ý nghĩa là: cuộc thám hiểm, nhóm khám phá khoa học.
Ý nghĩa của 科考队 khi là Danh từ
✪ cuộc thám hiểm
expedition
✪ nhóm khám phá khoa học
scientific exploration team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科考队
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 考古队 发掘 了 两个 月 之久
- đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.
- 这次 甲子 科 的 考试 很 重要
- Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.
- 他 是 理科 主考人 之一
- Anh ấy là một trong số những người chủ tịch bộ môn khoa học tự nhiên.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
- 我 最近 对 团队精神 思考 了 很多
- Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về tinh thần đồng đội gần đây.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 这次 考试 有 五个 科目
- Kỳ thi lần này có năm môn thi.
- 我们 在 团队 中 需要 建立 更强 的 认同感 , 以便 更好 地 合作
- Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科考队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科考队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm科›
考›
队›